Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
UPC Tavagnacco (Phụ nữ)

UPC Tavagnacco (Phụ nữ)

Ý
Ý

UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Resultados mais recentes

TTG 01/05/24 18:00
Tự do (Nữ) Tự do (Nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
1 0
TTG 14/04/24 21:00
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Hellas Verona (Nữ) Hellas Verona (Nữ)
1 3
TTG 30/03/24 21:30
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) AC Chievo Verona (Nữ) AC Chievo Verona (Nữ)
1 6
TTG 24/03/24 21:30
Bologna (Nữ) Bologna (Nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
6 2
TTG 17/03/24 21:30
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Genoa (Nữ) Genoa (Nữ)
1 4
TTG 21/01/24 21:30
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ)
2 2
TTG 10/12/23 20:30
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Lazio Rome (Nữ) Lazio Rome (Nữ)
0 3
TTG 22/10/23 21:00
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Cesena (Nữ) Cesena (Nữ)
1 2
TTG 15/10/23 21:00
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Học viện Pavia (Nữ) Học viện Pavia (Nữ)
1 2
TTG 28/05/23 21:00
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Napoli (Nữ Napoli (Nữ
0 1

UPC Tavagnacco (Phụ nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 14 2 0 48:10 38 44
2 15 11 2 2 40:15 25 35
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 16 11 1 4 41:17 24 34
5 16 7 3 6 24:26 -2 24
6 16 7 2 7 29:19 10 23
7 16 5 4 7 22:24 -2 19
8 16 5 4 7 20:27 -7 19
9 16 3 3 10 16:39 -23 12
10 16 1 8 7 17:32 -15 11
11 16 2 4 10 9:32 -23 9
12 16 0 1 15 6:51 -45 1
  • Champions League
  • Relegation Playoff
  • Relegation
UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    UPC Tavagnacco (Phụ nữ)
  • Viết tắt:
    TAV